"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73" "","","23210","","Sony","DSC-P71","23210","","Máy ảnh kỹ thuật số","575","Cyber-shot","P","DSC-P71","20221021101407","ICECAT","1","166969","https://images.icecat.biz/img/norm/high/23210.jpg","200x150","https://images.icecat.biz/img/norm/low/23210.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_23210_medium_1480671839_1631_2323.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/23210.jpg","","","Sony Cyber-shot DSC-P71 compact camera 1/1.8"" Máy ảnh nhỏ gọn 3,2 MP CCD 2048 x 1536 pixels Màu đen, Bạc","","Sony Cyber-shot DSC-P71, 3,2 MP, 2048 x 1536 pixels, 1/1.8"", CCD, 3x, Màu đen, Bạc","Sony Cyber-shot DSC-P71. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 3,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2048 x 1536 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 2x, Tiêu cự: 8 - 24 mm. Độ phân giải video tối đa: 320 x 240 pixels. Kích thước màn hình: 3,81 cm (1.5""). Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. Trọng lượng: 284 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/23210.jpg","200x150","","","","","","","","","","Chất lượng ảnh","Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn","Megapixel: 3,2 MP","Loại cảm biến: CCD","Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2048 x 1536 pixels","Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8""","Độ phân giải ảnh tĩnh: 480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,720 x 400,720 x 480,1024 x 768,1200 x 1200,1280 x 720,1280 x 960,1280 x 1280,1536 x 1536,1600 x 1064,1600 x 1200,1696 x 1280,1712 x 1712,1728 x 1152,1824 x 1024,1824 x 1216,1824 x 1368,1920 x 1080,1920 x 1280,1920 x 1920,1984 x 1488,2048 x 1360,2048 x 1536","Chụp ảnh chống rung: Không","Hệ thống ống kính","Zoom quang: 3x","Zoom số: 2x","Tiêu cự: 8 - 24 mm","Lấy nét","Điều chỉnh lấy nét: Xe ôtô","Chế độ tự động lấy nét (AF): Lấy nét tự động đa điểm","Khóa nét tự động (AF): Có","Phơi sáng","Chỉnh sửa độ phơi sáng: ± 2EV (1/3EV step)","Độ nhạy ISO: 100, 200, 400, Xe ôtô","Kiểm soát độ phơi sáng: Chương trình AE","Đèn nháy","Các chế độ flash: Xe ôtô, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Giảm mắt đỏ","Phim","Quay video: Có","Độ phân giải video tối đa: 320 x 240 pixels","Tốc độ khung JPEG chuyển động: 16 fps","Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, PAL","Âm thanh","Micrô gắn kèm: Không","Bộ nhớ","Thẻ nhớ tương thích: Thẻ nhớ Memory Stick (MS)","Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB","Khe cắm bộ nhớ: 1","Màn hình","Màn hình hiển thị: LCD","Kích thước màn hình: 3,81 cm (1.5"")","Độ nét màn hình máy ảnh: 123000 pixels","Kính ngắm","Kính ngắm của máy ảnh: Quang học","Cổng giao tiếp","Phiên bản USB: 2.0","Máy ảnh","Cân bằng trắng: Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Sợi đốt","Chế độ chụp cảnh: Chế độ chụp chân dung, Chạng vạng, Phong cảnh","Hiệu ứng hình ảnh: Màu đen&Màu trắng, Negative film, Sepia","Tự bấm giờ: 10 giây","Zoom phát lại: 5x","Hỗ trợ hệ điều hành Window: Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Professional","Hỗ trợ hệ điều hành Mac: Mac OS 8.6, Mac OS 9.0, Mac OS 9.1, Mac OS 9.2","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc","Pin","Công nghệ pin: Nickel-Metal Hydride (NiMH)","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Khả năng tương thích Mac: Có","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng: 125 mm","Độ dày: 43,6 mm","Chiều cao: 58 mm","Trọng lượng: 284 g","Nội dung đóng gói","Dây đeo cổ tay: Có","Kèm dây cáp: AV, USB","Bộ sạc pin: Có","Bao gồm pin: Có","Các đặc điểm khác","Khả năng quay video: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 125 x 44 x 58 mm","Biên độ mở: 2,8 - 2,8","Đèn flash tích hợp: Có","Tiêu cự (tương đương ống 35mm): 39 - 117 mm","Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số): Không","Loại nguồn năng lượng: Pin"