"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64" "","","368064","","Lenovo","UH3ESND","368064","","Máy tính xách tay","151","ThinkPad","Z","ThinkPad Z60m PM 760 2.0GHz","20240314184958","ICECAT","1","28162","https://images.icecat.biz/img/gallery/338079_4059911507.jpg","398x400","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/338079_4059911507.jpg","","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/338079_4059911507.jpg","","","Lenovo ThinkPad Z60m PM 760 2.0GHz 39,1 cm (15.4"") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional","","Lenovo ThinkPad Z60m PM 760 2.0GHz, 2 GHz, 39,1 cm (15.4""), 1680 x 1050 pixels, 1 GB, 100 GB, Windows XP Professional","Lenovo ThinkPad Z60m PM 760 2.0GHz. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4""), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,8 kg","","https://images.icecat.biz/img/gallery/338079_4059911507.jpg","398x400","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"")","Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 16:10","Bộ xử lý","Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel","Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 533 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 1 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB","Loại ổ đĩa quang: DVD-RW","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,128 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: SoundMAX","Số lượng loa gắn liền: 2","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 3","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Không","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: ThinkPad UltraNav","Phần mềm","Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional","Phần mềm tích gộp: ThinkVantage Access Connections, PC Doctor diagnostics, Symantec Client Security 3.0 (with 90 days of virus definitions), ThinkVantage Productivity Center, ThinkVantage Rescue and Recovery, ThinkVantage System Update, ThinkVantage Fingerprint Software, Adobe Acrobat Reader","Pin","Số lượng cell pin: 6","Tuổi thọ pin (tối đa): 4 h","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,8 kg","Các đặc điểm khác","Chức năng bảo vệ: -Hard disk drive password\n-Power-on password\n-Security lock slot\n-Supervisor password","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 357 x 262,5 x 37 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Wake-on-Ring sẵn sàng: Không","Cổng đầu vào TV: Không","Wake-on-LAN sẵn sàng: Không","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Ổ cứng","Loại ổ đĩa cứng: SATA","Phim","Bộ điều hợp video, bus: PCI Express"