location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ASPIRE 1703SC P4-2.6G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.A0805.121
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112228
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,6 GHz
  • - 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM
  • - 80 GB
  • - 1,5 h
Thêm>>>
Short summary description Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB:
This short summary of the Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G, 2,6 GHz, 43,2 cm (17"), 1280 x 1024 pixels, 0,5 GB, DDR-SDRAM, 80 GB

Long summary description Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB:
This is an auto-generated long summary of Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer ASPIRE 1703SC P4-2.6G. Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Trọng lượng: 7,1 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
2,6 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Audio system with two stereo speakers & one sub-woofer /Microphone-in and headphone-out port /Audio DJ music CD control buttons (with MP3 player) .
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi CD
10x
Tốc độ ghi lại CD
8x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
10/100Mbps Fast Ethernet; Wake-on-LAN ready
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 × CardBus type II 1 × RJ-11 jack for modem 1 × RJ-45 jack for Ethernet 1 × DC-in jack for AC adapter 1 × external VGA port 1 × microphone-in jack 1 × headphone-out jack 4 × USB 2.0 ports 1 × S-video-out (NTSC/PAL) port 1 × parallel port 1 × serial port 1 × PS/2-port 2 × IEEE 1394 port
Bàn phím
Loại bàn phím
Standard 103-/105-/107-/109-key, inverted "T" cursor layout, 2.5mm (minimum) key travel /Four easy-launch keys, including Internet browser, email and 2 user-programmable keysBuilt-in touchpad pointing device with four-way buttons /One 10/100Mbps wired Lan & 802.11b wireless Lan switch button /Embedded numeric keypad /International language support .
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Acer Launch Manager Norton AntiVirus 2003 (90 days trial) Adobe Acrobat Reader 5.0 CyberLink PowerDVD with DIVX codec technology NTI CD Maker 6 Gold (for models featuring DVD/CD-RW combo drive module)
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
1,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
7,1 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Acer K Aspire 1703SC P4 2600 512MB 80GB WXP 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM Acer K Aspire 1703SC P4 2600 512MB 80GB WXP 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM
(show image)
LX.A0805.120?KIT1 K Aspire 1703SC P4 2600 512MB 80GB WXP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer K Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB WXP 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM Acer K Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB WXP 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM
(show image)
LX.A0805.102?KIT1 K Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB WXP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB QW+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM Acer Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB QW+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM
(show image)
LX.A0805.102?KIT Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB QW+warr 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB
(show image)
LX.A0805.103?KIT Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)