location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer TravelMate 7513 WSMi 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce Go 6100 Windows Vista Business

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TravelMate
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TravelMate 7513 WSMi
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.TJU0Z.073
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35098
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:17:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer TravelMate 7513 WSMi 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce Go 6100 Windows Vista Business
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,6 GHz
  • - 43,2 cm (17") 1440 x 900 pixels 16:10
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 2 x 0.5 GB
  • - 80 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA GeForce Go 6100
  • - 2 h
  • - Windows Vista Business
Thêm>>>
Short summary description Acer TravelMate 7513 WSMi 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce Go 6100 Windows Vista Business:
This short summary of the Acer TravelMate 7513 WSMi 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce Go 6100 Windows Vista Business data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer TravelMate 7513 WSMi, 1,6 GHz, 43,2 cm (17"), 1440 x 900 pixels, 1 GB, 80 GB, Windows Vista Business

Long summary description Acer TravelMate 7513 WSMi 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce Go 6100 Windows Vista Business:
This is an auto-generated long summary of Acer TravelMate 7513 WSMi 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB NVIDIA GeForce Go 6100 Windows Vista Business based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer TravelMate 7513 WSMi. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce Go 6100. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 3,68 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce Go 6100
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Intel High Definition Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím
12
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Business
Phần mềm tích gộp
Acer Empowering Technology (eNet, ePower, ePresentation, eDataSecurity, eLock, eRecovery, eSettings Management), Acer GridVista, Acer Launch Manager, Adobe Reader, CyberLink PowerDVD, NTI CD Maker
Pin
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
2 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
400 mm
Độ dày
295 mm
Chiều cao
40 mm
Trọng lượng *
3,68 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
400 x 295 x 40 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Yes
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
ITU V.92