location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AG Neovo M-19 Black Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AG Neovo Check ‘AG Neovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M-19 Black
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M-19 BLACK
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘AG Neovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AG Neovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19529
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AG Neovo M-19 Black Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 12 ms 250 cd/m² 500:1
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description AG Neovo M-19 Black Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen:
This short summary of the AG Neovo M-19 Black Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AG Neovo M-19 Black, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, 12 ms, Màu đen

Long summary description AG Neovo M-19 Black Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of AG Neovo M-19 Black Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

AG Neovo M-19 Black. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Thời gian đáp ứng: 12 ms, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Xử lý bề mặt
Hard Coating (3H), Anti-glare Treatment
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
12 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.294
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz
Màn hình: Chéo
48,3 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
UL/CUL, TUV/GS, NORDIC, CB, TCO 99, FCC, CE, BSMI, VCCI, CCC, ISO 13406-2, GOST, VESA DDC 1/2B, DPMS
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1x Power (3-pin AC)
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Góc nghiêng
10 - 30°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
4 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
469 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
70 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
431 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Các đặc điểm khác
Độ rộng băng tần
0,135 GHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
567 x 196 x 530 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V, 50/60Hz
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
40000 h