location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS KFN5-Q/SAS Socket F (1207) SWTX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KFN5-Q/SAS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-MSVBA0-G0UAY10Z
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38970
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Apr 2021 19:11:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS KFN5-Q/SAS Socket F (1207) SWTX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket F (1207)
  • - SWTX
  • - ECC Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB
Thêm>>>
Short summary description ASUS KFN5-Q/SAS Socket F (1207) SWTX:
This short summary of the ASUS KFN5-Q/SAS Socket F (1207) SWTX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS KFN5-Q/SAS, AMD, Socket F (1207), 64 GB, 0, 1, 5, 10, JBOD, Broadcom BCM5721, SWTX

Long summary description ASUS KFN5-Q/SAS Socket F (1207) SWTX:
This is an auto-generated long summary of ASUS KFN5-Q/SAS Socket F (1207) SWTX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS KFN5-Q/SAS. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Socket F (1207). Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5, 10, JBOD. Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Broadcom BCM5721. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: SWTX, Chứng nhận: FCC, CFR47 Part 15, Class B, CE, EN55022 & EN55024

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket F (1207)
Bộ nhớ
ECC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10, JBOD
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Số lượng bộ nối SATA
6
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
2
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Số bộ nối COM
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng PS/2
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Broadcom BCM5721
Tính năng
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
SWTX
Chứng nhận
FCC, CFR47 Part 15, Class B, CE, EN55022 & EN55024
Khe cắm mở rộng
PCI Express x8 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
1
PCI-X khe cắm
2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm