location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6589A003
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75239
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - 20 ppm
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu ra: 1100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 200 MHz
Thêm>>>
Short summary description Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3:
This short summary of the Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3, La de, 600 x 600 DPI, 20 ppm

Long summary description Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3:
This is an auto-generated long summary of Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LBP-2000 NL FR 20ppm 8MB 600x600dpi A4 A3. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm. Màn hình hiển thị: LCD

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5E, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
1100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
350 tờ
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Envelopes, plain paper
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
297 mm (A3) x 432 mm (Ledger B Size)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
72 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
PowerPC 405 200 MHz
Tốc độ vi xử lý
200 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
15 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
488 x 455 x 310 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Drivers & Utilities
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
Các cổng vào/ ra
1 x parallel - IEEE 1284 (EPP/ECP) - 36 PIN Centronics 1 x USB - 4 PIN USB Type B
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
297 mm (A3) x 432 mm (Ledger B Size)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
ANSI A (Letter)(216 x 279 mm), Legal (216 x 356 mm), Executive (184 x 267 mm), A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), A3 (297 x 420 mm), B4 (250 x 353 mm), ANSI B (Ledger) (279 x 432 mm)
Mô tả bộ nhớ
SDRAM - SO DIMM 144-PIN
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220/240 V ( 50/60 Hz )
Khả năng tương thích
PC
Nguồn điện
integrated
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
350 tờ
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 95/98, Microsoft Windows 2000 / NT4.0, Microsoft Windows Millennium Edition
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)