location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 9120 In phun A4 9 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9120
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C8143#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30824
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet 9120 In phun A4 9 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - A4 9 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 256 MHz
  • - 24,1 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 9120 In phun A4 9 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet 9120 In phun A4 9 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 9120, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, Gửi fax màu, A4

Long summary description HP OfficeJet 9120 In phun A4 9 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 9120 In phun A4 9 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 9120. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
4 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
2 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
11 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
8,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
7,3 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
22 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
8,5 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
2400 DPI
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
25 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
22 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
25 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
2.3 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,7
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
250 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
400 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
18 tờ
Công suất đầu vào tối đa
650 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 100 g/m²
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Tốc độ vi xử lý
256 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
77 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 50 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
24,1 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
27 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
USB
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 620n Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
574 x 460 x 462 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
53 dB
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
10000 số trang/tháng
Số lượng nguồn cấp điện
1
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 240 VAC (50/60 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Lề in dưới (A4)
1,27 cm
Lề in bên trái (A4)
3,4 mm
Lề in bên phải (A4)
3,4 mm
Lề in phía trên (A4)
3 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
30 tờ
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Đầu in
4
Kích cỡ (khay 2)
A4, B5, 76.2 x 127 - 216 x 356 mm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
22 tờ
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC
99 mục nhập
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
762 x 579 x 581 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, 76.2 x 127 - 216 x 356 mm