location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart R727 Digital Camera 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Photosmart R727 Digital Camera
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L2070A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780299085 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112126
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2021 15:29:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart R727 Digital Camera 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 8x
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart R727 Digital Camera 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc:
This short summary of the HP Photosmart R727 Digital Camera 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart R727 Digital Camera, 6,4 MP, 1/2.5", CCD, 3x, 140 g, Bạc

Long summary description HP Photosmart R727 Digital Camera 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart R727 Digital Camera 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,4 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart R727 Digital Camera. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 6,4 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 8x, Tiêu cự: 6.5 - 19.5 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 140 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.5"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
6,4 MP
Loại cảm biến *
CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
8x
Tiêu cự
6.5 - 19.5 mm
Zoom phối hợp
24x
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash
Tầm đèn flash (ống wide)
3.0
Tầm đèn flash (ống tele)
0 - 4,5 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
24 fps
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ
4 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
960 pixels
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Thủ công, Shade, Xám tunesten
Tự bấm giờ *
10 giây
Tốc độ vi xử lý
2000 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
1050 mAh
Số lượng pin sạc/lần
1
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
32 - 122 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
93,3 mm
Độ dày
23,6 mm
Chiều cao
61 mm
Trọng lượng
140 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
580 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Premier
Các số liệu kích thước
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
700 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
170 x 137 x 61 mm
Khả năng quay video
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
93,3 x 23,6 x 61 mm
Hệ thống ống kính
f3.5 - f7.4, f4.2 - f8.8
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
16 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
39 - 118 mm
Độ sâu của màu
36 bit
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98, 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, XP Professional x64
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
170,2 x 137,2 x 61 mm (6.7 x 5.4 x 2.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,581 kg (1.28 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
9,32 cm (3.67")
Kích cỡ
9,32 cm (3.67")