location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP w19b Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
w19b
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P8740AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5704327635260 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 224860
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:30:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP w19b Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LCD TFT
  • - 1440 x 900 pixels 8:5
  • - 5 ms 300 cd/m² 700:1
  • - 37 W
Thêm>>>
Short summary description HP w19b Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc:
This short summary of the HP w19b Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP w19b, 48,3 cm (19"), 1440 x 900 pixels, LCD, LCD, 5 ms, Bạc

Long summary description HP w19b Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP w19b Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP w19b. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 8:5, Góc nhìn: Ngang:: 150°, Góc nhìn: Dọc:: 130°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
8:5
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TFT
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1440 x 900 (WXGA+)
Tỉ lệ màn hình
8:5
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
700:1
Góc nhìn: Ngang:
150°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,285 x 0,285 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
55 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
41 cm
Màn hình: Dọc
25,6 cm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
FCC Class B, CE Marking, GS Mark, TCO ‘99, ICES-003, UL, Windows certified
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
6
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
37 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
439 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
210 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
355 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
520 mm
Chiều sâu của kiện hàng
190 mm
Chiều cao của kiện hàng
392 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,4 kg
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)