location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 4650dtn Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4650dtn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3671A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79948
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Jul 2006
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 4650dtn Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 22 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 288 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 4650dtn Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet 4650dtn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 4650dtn, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 22 ppm, Bạc

Long summary description HP LaserJet 4650dtn Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 4650dtn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 4650dtn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Bạc

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
22 ppm
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 1.1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
288 MB
Bộ nhớ trong tối đa
416 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại bộ nhớ
DDR
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
560 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
457,2 mm
Độ dày
480,1 mm
Chiều cao
652,8 mm
Trọng lượng
44 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)