location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X75 In phun A4 2400 x 1200 DPI 11 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X75
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
14J0001
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103721
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X75 In phun A4 2400 x 1200 DPI 11 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - A4 11 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - 4,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X75 In phun A4 2400 x 1200 DPI 11 ppm:
This short summary of the Lexmark X75 In phun A4 2400 x 1200 DPI 11 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X75, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark X75 In phun A4 2400 x 1200 DPI 11 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X75 In phun A4 2400 x 1200 DPI 11 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X75. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 6 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
9 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Hiệu suất
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Win98/Me: Pentium 200Mhz, 64MB RAM, 286MB Hard Disk space; Win2000: Pentium 200Mhz, 128MB RAM, 286MB Hard Disk space; WinXP: Pentium 300Mhz, 128MB RAM, 500MB Hard Disk space; Mac OS 9.2: G3 300Mhz, 64MB RAM, 250MB Hard Disk space; Mac OS 10.0, 10.1: G3 300Mhz, 128MB RAM, 250MB Hard Disk space
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
4,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Installation CD including Printer Drivers, Scan & Copy center, OCR software, Photo Editor, Fax software (Windows only), User Guide
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Executive, Postcard, Photo (4x6"), Index (3x5"), Hagaki, Banner (Letter & A4), multiple envelope sizes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
460 x 337 x 168 mm
Yêu cầu về nguồn điện
200-240V, 50/60Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE/Me/2000/XP; Mac OS 9.2/10.0/10.1
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét