location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Fuzzy 945GM2 Socket M (mPGA478MT) mini ITX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Fuzzy 945GM2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9642-010
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 96290
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Dec 2023 11:28:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Fuzzy 945GM2 Socket M (mPGA478MT) mini ITX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Socket M (mPGA478MT)
  • - mini ITX 7.1 kênh
  • - Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB
  • - GMA 950 224
Thêm>>>
Short summary description MSI Fuzzy 945GM2 Socket M (mPGA478MT) mini ITX:
This short summary of the MSI Fuzzy 945GM2 Socket M (mPGA478MT) mini ITX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Fuzzy 945GM2, Intel, Socket M (mPGA478MT), 2 GB, 224 MB, GMA 950, Intel® 82573L

Long summary description MSI Fuzzy 945GM2 Socket M (mPGA478MT) mini ITX:
This is an auto-generated long summary of MSI Fuzzy 945GM2 Socket M (mPGA478MT) mini ITX based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Fuzzy 945GM2. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: Socket M (mPGA478MT). Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 224 MB, Card màn hình: GMA 950. Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel® 82573L, Các tính năng của mạng lưới: 10/100/1000Mbps Base-T X3. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: mini ITX, Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh, Loại nguồn năng lượng: ATX

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket M (mPGA478MT)
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
224 MB
Card màn hình
GMA 950
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng bộ nối SATA
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng song song
1
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® 82573L
Các tính năng của mạng lưới
10/100/1000Mbps Base-T X3
Tính năng
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
mini ITX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
1 x PCI Express x16 1 x 32-bit PCI
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 60 °C
Các đặc điểm khác
Loại giao thức mạch điều khiển
IDE, SATA
Các cổng vào/ ra
RS-232 x1 RS-232x2(0,5,12V) RS-422/485 x2 8@/8 out GPIO Ultra DMA 66/100 x1