location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Digimax S800, silver 1/1.8" 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Digimax S800, silver
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CG730209C
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101685
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Digimax S800, silver 1/1.8" 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 8,1 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 5x
  • - TTL
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge
Thêm>>>
Short summary description Samsung Digimax S800, silver 1/1.8" 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc:
This short summary of the Samsung Digimax S800, silver 1/1.8" 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Digimax S800, silver, 8,1 MP, 3264 x 2448 pixels, 1/1.8", CCD, 3x, Bạc

Long summary description Samsung Digimax S800, silver 1/1.8" 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung Digimax S800, silver 1/1.8" 8,1 MP CCD 3264 x 2448 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Digimax S800, silver. Megapixel: 8,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3264 x 2448 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 7.4 - 22.2 mm. Kích thước màn hình: 6,1 cm (2.4"). Bộ nhớ trong (RAM): 20 MB. PicBridge. Trọng lượng: 169 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/1.8"
Megapixel *
8,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3264 x 2448 pixels
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
5x
Tiêu cự
7.4 - 22.2 mm
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động điểm
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
50, 100, 200, 400
Đo độ sáng *
Điểm
Màn trập
Kiểu màn trập camera
Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
20 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,1 cm (2.4")
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
99,6 mm
Độ dày
26,9 mm
Chiều cao
61,8 mm
Trọng lượng
169 g
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 450MHz / Power Mac G3
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0
Khoảng lấy độ nét của ống kính
F2.8 - F7.1
Tốc độ màn trập
1 - 1/1500 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
35 - 105 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/2000/ME/XP Mac OS 9.0 - 10.4
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung WB WB1000 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 12,4 MP CCD 4000 x 3000 pixels Màu đen Samsung WB WB1000 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 12,4 MP CCD 4000 x 3000 pixels Màu đen
(show image)
EC-WB1000BPB/E3 WB1000 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung WB WB1000 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 12,4 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc Samsung WB WB1000 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 12,4 MP CCD 4000 x 3000 pixels Bạc
(show image)
EC-WB1000BPS/E3 WB1000 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)