Lenovo ThinkBook 16p G5 IRX Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkBook
  • Tên mẫu : 16p G5 IRX
  • Mã sản phẩm : 21N50011PG
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197530344763
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 14822
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Jul 2024 11:07:52
  • Short summary description Lenovo ThinkBook 16p G5 IRX Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    Lenovo ThinkBook 16p G5 IRX, Intel® Core™ i9, 40,6 cm (16"), 3200 x 2000 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description Lenovo ThinkBook 16p G5 IRX Intel® Core™ i9 i9-14900HX Laptop 40,6 cm (16") 3.2K 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    Lenovo ThinkBook 16p G5 IRX. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-14900HX. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: 3.2K, Độ phân giải màn hình: 3200 x 2000 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4060. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Storm Grey
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 3200 x 2000 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 3.2K
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 430 cd/m²
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 165 Hz
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i9
Thế hệ bộ xử lý Intel Core i9-14xxx
Model vi xử lý i9-14900HX
Số lõi bộ xử lý 24
Tần số turbo tối đa 5,8 GHz
Nhân hiệu suất 8
Nhân hiệu quả 16
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 4,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 2,2 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 36 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 55 W
Công suất turbo tối đa 157 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4060
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306-CG
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2

Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel HM770
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Bồ Đào Nha
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 80 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 300 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 354,6 mm
Độ dày 258,2 mm
Chiều cao 19,9 mm
Trọng lượng 2,2 kg
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp Lenovo Magic Bay Light