HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Color LaserJet CP3525x Printer
  • Mã sản phẩm : CC471A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585892143
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 161163
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 12:32:34
  • Short summary description HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet Color CP3525x Printer, La de, Màu sắc, 600 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet Color CP3525x Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 131 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 850 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163, 60 - 220 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) colour transparency, labels, letterhead, envelope, preprinted, prepunched, coloured, rough, opaque film
Kích cỡ phương tiện (khay 1) Letter, legal, executive, 8.5 x 13, A4, A5, B5 (JIS), envelopes (No. 10, Monarch (7 3/4), C5, B5, DL), 98.4 x 148 to 215.9 x 355.6 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 to 216 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper)
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Bonjour-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c, 3, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Motorola Coldfire V5x Embedded
Tốc độ vi xử lý 515 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 60 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5; PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 256 MB RAM; 160 MB hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 80,6 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 822 x 739 x 520 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 2280 mm
Trọng lượng 40,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 514 x 491 x 520 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 48 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Software for Microsoft Windows: Desktop SureSupply, HP Update. Macintosh: HP Postscript 3 driver software (v4.3.1) and HP Printer Utility for Mac OS X
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 326 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 2 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 27 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 USB-B, 1 10/100/1000 Base-T Ethernet
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 10 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Multipurpose tray: 98 x 148 to 216 x 356 mm; 250-sheet input tray: 148 x 210 to 216 x 297 mm; optional 500-sheet input tray: 148 x 210 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, B5 (JIS), envelopes (B5, C5, DL)
Các kiểu chữ 80 HP font set (plus Greek, Hebrew, Cyrillic, Arabic)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Multipurpose tray: 60 to 216 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper); 250-sheet input tray: 60 to 163 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper); optional 500-sheet input tray: 60 to 176 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 220 g/m²

Các đặc điểm khác
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Windows Vista: Intel Pentium II or Celeron processor, Adobe Acrobat Reader 5, 512 MB RAM, 220 MB hard disk space, Microsoft Internet Explorer 7, CD-ROM drive; USB port; Microsoft Windows 2000, XP, Server 2003, Server 2008: Intel Pentium II or Celeron processor, Adobe Acrobat Reader 5, 256 MB RAM, 220 MB hard disk space, Microsoft Internet Explorer 6, CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP Sure Supply, HP Colour Access Controls, HP Embedded Web Server
Công suất âm thanh phát thải 6.9 B(A) (active/printing), 4.6 B(A) (ready)
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 115 to 127 V ac (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 12 A; 220 to 240 V ac (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 A
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 1200 DPI
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 30 ppm
Xử lý giấy 100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, Optional 500-sheet input tray, 250-sheet top output bin
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 3
Các tính năng của mạng lưới Via HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server: TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Bonjour-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c, 3, HTTP HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa For a list of printer drivers and updated HP printer software go to http:///go/cljcp3525_software
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, A5, B5 (JIS)
Xử lý phương tiện Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ NANDFlash, DDR2 SDRAM
Bảng điều khiển 4-line graphical colour display, 3 lights (Attention, Data, Ready), 7 buttons (Help, Menu, OK, Stop, Back, Down, Up)
Số lượng tối đa của khay giấy 3
Kích cỡ (khay 2) Letter, executive, A4, A5, B5 (JIS), 148 x 210 to 215.9 x 297 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets (75 g/m² paper): 250, cardstock (163 g/m²): 100, transparencies: 100
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 to 163 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper)
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 to 176 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper) (CP3525x)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 250-sheet top output bin
Độ an toàn IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Kiểu nâng cấp Color tables, formatter firmware, software drivers
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, XP Professional, Server 2003, Server 2008; Windows Vista; Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 754,4 x 599,4 x 726,4 mm (29.7 x 23.6 x 28.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 800,1 x 2280,9 mm (47.3 x 31.5 x 89.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 325,7 kg (718 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 82,3 cm (32.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Includes print cartridge 89.3 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 54 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 17 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Multipurpose tray: letter, legal, executive, statement, envelopes (No. 9, No. 10, Monarch); 250-sheet input tray: letter, executive; 500-sheet tray 3: letter, legal, executive, 8.5 x 13 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 8000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 47,9 kg (105.6 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 30
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư) < 30
Kích cỡ 51,3 cm (20.2")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 33 dB
Bộ cảm biến giấy tự động
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 4.212 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) Dimensions vary as per configuration
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh) 16 to 43 lb (automatic duplex), 16 to 58 lb (manual duplex)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 755 x 600 x 725 mm