Canon EOS 700D + 18 - 55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : EOS
  • Tên mẫu : 700D + 18 - 55mm
  • Mã sản phẩm : 8596B032
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574602561
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 93166
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon EOS 700D + 18 - 55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen :

    Canon EOS 700D + 18 - 55mm, 18 MP, 5184 x 3456 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Canon EOS 700D + 18 - 55mm SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen :

    Canon EOS 700D + 18 - 55mm. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 18 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. PicBridge. Trọng lượng: 580 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh SLR Camera Kit
Megapixel 18 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 5184 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 480 x 480 640 x 480 720 x 400 720 x 480 1280 x 1280 1696 x 1280 1728 x 1728 1920 x 1080 1920 x 1280 2304 x 1728 2304 x 2304 2592 x 1456 2592 x 1728 3072 x 2304 3456 x 1944 3456 x 2304 3456 x 3456 4608 x 3456 5184 x 2912 5184 x 3456
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 18,5 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22,3 x 14,9 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh EXIF, JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 18 - 55 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 29 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 88 mm
Độ mở tối thiểu 38
Độ mở tối đa 22
Cấu trúc ống kính 13/11
Cỡ filter 5,8 cm
Số lượng lưỡi màng chắn 7
Giao diện khung ống kính Canon EF, Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm TTL-CT-SIR
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) AI Focus, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 9
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 12800
Độ nhạy ISO 100, 6400, 12800
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Thủ công
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash 13 m
Giắc kết nối flash bên ngoài
Đồng bộ tốc độ đèn flash 0.005 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/2, 1/3 EV step)

Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ phân giải video 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị TFT
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Kính ngắm
Phóng đại 0,85x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Giắc cắm micro
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Ánh đèn huỳnh quang L, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Ánh sáng nến, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Hoành đồ
GPS
Bộ xử lý được tích hợp
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 5
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Pôli cacbônat, Thép không gỉ
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa) 440 h
Loại pin LP-E8
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 133,1 mm
Độ dày 78,8 mm
Chiều cao 99,8 mm
Trọng lượng 580 g
Đường kính của ống kính 6,9 cm
Chiều dài thấu kính 7,52 cm
Trọng lượng của thấu kính 205 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bộ sạc pin
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
Reviews
pcworld.com.vn
Updated:
2018-02-15 01:52:44
Average rating:80
Với chất lượng ảnh cao, tính năng phong phú, bộ ba sản phẩm DSLR tầm trung mà Test Lab thử nghiệm lần này là Canon EOS 700D, Nikon D7100 và Pentax K-5 sẽ làm thỏa mãn những người dùng đam mê nhiếp ảnh...
  • Màn hình LCD chất lượng, Cân bằng trắng tốt, chính xác, Tốc độ chụp cao, Thân máy chắc chắn...