HP Designjet 4020 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Designjet 4020 42-in Printer
  • Mã sản phẩm : CM765A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884962495872
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 128646
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP Designjet 4020 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet 4020 42-in Printer, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow..., 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow), 50 tờ, Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical..., > 0.4

  • Long summary description HP Designjet 4020 42-in Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet 4020 42-in Printer. Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Thể tích hộp mực in (hệ mét): HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow..., Đầu in: 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow). Công suất đầu ra tối đa: 50 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical..., Độ dày phương tiện: > 0.4, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet. Bộ xử lý được tích hợp: Intel® Celeron®, Tốc độ vi xử lý: 2000 MHz, Chứng nhận: WEEE, EU RoHS, REACH, EuP

Các thông số kỹ thuật
In
Các lỗ phun của đầu in 524
Công nghệ in màu HP Colour Layering Technology
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Thể tích hộp mực in (hệ mét) HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow (225 ml)
Đầu in 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng) 31.6 m²/hr 339.9 ft²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh) 1000 ft²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn) 100 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn) 25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1) 25 sec/page
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy Manual single-sheet feed, manual roll feed
Các chức năng in kép None (not supported)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), proofing paper (semi-gloss, semi-gloss contract), self-adhesive (indoor paper, polypropylene, vinyl), banner and sign material (banners, outdoor paper, blue back billboard paper), fine art printing material (aquarella art paper, canvas paper)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Roll widths: up to 1067 mm; Roll lengths: up to 91.4 m
Độ dày phương tiện > 0.4
Chiều dài tối đa của cuộn 91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Lề in từng tờ rời 11.5 x 25 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy 5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 50 to 350 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 50 - 350 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện 1067 mm
Xử lý phương tiện Manual single-sheet feed, manual roll feed, automatic cutter
Số lượng tối đa của khay giấy 1
Lề trên của cuộn 5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) B; C; D; E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy) Up to 0.4 mm
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh) .16 to .53 lb
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 2
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp Intel® Celeron®
Tốc độ vi xử lý 2000 MHz
Chứng nhận WEEE, EU RoHS, REACH, EuP
Điện
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage (auto ranging) 100 to 127 VAC (+/- 10%), 6 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 3 A; 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 86 °F

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10,000 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista (32/64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32/64-bit), XP Home and Professional (32/64-bit), Server 2003 (32/64 bit), Mac OS X v10.4.x, v10.5, Linux
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1930 x 800 x 1350 mm
Trọng lượng 115 kg
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 193 cm (76")
Kích cỡ 193 cm (76")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 253.5 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 175,9 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 2130 x 780 x 1240 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 2131,1 x 779,8 x 1239,5 mm (83.9 x 30.7 x 48.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 175,5 kg (387 lbs)
Phần mềm tích gộp HP Designjet Windows drivers, HP Designjet Mac drivers, ICC profiles
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng +/- 0,1%
Các loại mực in tương thích, linh kiện Dye-based (C, M, Y), pigment-based (K)
Công suất âm thanh phát thải 7 B(A) (active/printing), 5.7 B(A) (standby)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Tương thích điện từ Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Quản lý máy in HP Embedded Web Server
Nâng cấp ổ đĩa Latest driver upgrade information available on http:///go/4020/drivers
Giọt mực 5 pl (C, M, Y); 15 pl (K)
Bảng điều khiển Monochrome, illuminated and graphical LCD display area; 2 LEDs: Power, Status; 8 keys: Power, Reset, Form Feed and Cut, Cancel, Up, Down, Back, Select; 1 basic On/Off buzzer
Độ an toàn EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 57 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN) Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu 0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 300 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh) B to E-size sheets; up to 42-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh) 0.45 x 0.98 x 0.2 x 0.2 in
Lượng nạp cuộn tối đa 1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 38 dB(A)