- Nhãn hiệu : Philips
- Tên mẫu : HTL1180B/12
- Mã sản phẩm : HTL1180B/12
- GTIN (EAN/UPC) : 4895185607450
- Hạng mục : Loa dạng thanh
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 150706
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 May 2023 13:45:09
-
Short summary description Philips HTL1180B/12 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
:
Philips HTL1180B/12, 2.0 kênh, 40 W, Dolby Digital, 40 W, 4 Ω, 5,08 cm (2")
-
Long summary description Philips HTL1180B/12 loa dạng thanh Màu đen 2.0 kênh 40 W
:
Philips HTL1180B/12. Kênh đầu ra âm thanh: 2.0 kênh, Công suất định mức RMS: 40 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital. Công suất loa dạng thanh RMS: 40 W, Trở kháng: 4 Ω, Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh): 5,08 cm (2"). Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 25 W
Embed the product datasheet into your content
Âm thanh | |
---|---|
Kênh đầu ra âm thanh | 2.0 kênh |
Công suất định mức RMS | 40 W |
Bộ giải mã âm thanh gắn liền | Dolby Digital |
Loa dạng thanh (soundbar) | |
---|---|
Công suất loa dạng thanh RMS | 40 W |
Trở kháng | 4 Ω |
Số lượng củ loa âm trầm | 2 |
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh) | 5,08 cm (2") |
Loa siêu trầm | |
---|---|
Đi kèm loa cực trầm |
Tính năng | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Đài FM | |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | MP3, WMA |
Chế độ ban đêm | |
Có thể treo tường |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số | 1 |
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số | 1 |
Đầu vào Aux |
Điện | |
---|---|
Điện áp AC đầu vào | 220-240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 Hz |
Tiêu thụ năng lượng | 25 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 0,5 W |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng loa dạng thanh | 1,9 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Trọng lượng thùng hàng | 2,88 kg |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Máy thu đi kèm | |
Kèm dây cáp | Dòng điện xoay chiều |
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) | |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Thẻ bảo hành |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Dải tần số | 20 - 20000 Hz |
Soundbar dimensions (WxDxH) | 865 x 86 x 68 mm |
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 917 x 145 x 155 mm |
Tương thích với đế Apple | Không hỗ trợ |
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi | Không hỗ trợ |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |