Brother HL-5350DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-5350DN
  • Mã sản phẩm : HL-5350DN
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 151896
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:45
  • Short summary description Brother HL-5350DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-5350DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-5350DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-5350DN. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 6,5 ppm
Thời gian khởi động 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 35 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình hiển thị LED
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 675 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 75 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 6 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 9,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 371 x 384 x 246 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 11,7 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 486 x 500 x 455 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)