- Nhãn hiệu : ATEN
- Tên mẫu : VE814AT
- Mã sản phẩm : VE814AT
- GTIN (EAN/UPC) : 0672792007989
- Hạng mục : AV extenders
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 35419
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 02:56:56
-
Short summary description ATEN VE814AT AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen
:
ATEN VE814AT, 4096 x 2160 pixels, Bộ phát tín hiệu AV, 150 m, Có dây, Hỗ trợ 3D, HDCP
-
Long summary description ATEN VE814AT AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen
:
ATEN VE814AT. Kiểu/Loại: Bộ phát tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Các loại cáp được hỗ trợ: Cat5e, Cat6, Cat6a. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp vận hành: 5 V, Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 5,1 W. Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao): 123 x 140,4 x 30 mm, Trọng lượng máy phát: 450 g
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Kiểu/Loại | Bộ phát tín hiệu AV |
Độ phân giải tối đa | 4096 x 2160 pixels |
Các loại cáp được hỗ trợ | Cat5e, Cat6, Cat6a |
Khoảng cách truyền tối đa | 150 m |
Độ rộng dải tần | 10,2 Gbit/s |
Độ rộng băng tần | 340 MHz |
HDCP | |
Chất liệu | Kim loại |
Hỗ trợ 3D | |
Lắp giá | |
Hỗ trợ tính năng Consumer Electronics Control (CEC) | |
Cắm vào và chạy (Plug and play) | |
Trở kháng | 100 Ω |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây |
Các cổng đầu vào RJ-45 | 1 |
Cổng HDBaseT | |
HDMI vào | 1 |
Số lượng đầu ra HDMI | 1 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Nhập từ xa (IR) | 1 |
Xuất từ xa (IR) | 1 |
Giắc cắm đầu vào DC |
Điện | |
---|---|
Điện áp vận hành | 5 V |
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa) | 5,1 W |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 60 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 0 - 80 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao) | 123 x 140,4 x 30 mm |
Trọng lượng máy phát | 450 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Thủ công |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | RoHS |
Compliance certificates | RoHS |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |