ASUS A3HF-5A024P - Intel Celeron M 420, 512MB, 80GB, 15" TFT, Win XP Pro Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : A3HF-5A024P - Intel Celeron M 420, 512MB, 80GB, 15" TFT, Win XP Pro
  • Mã sản phẩm : A3HF-5A024P
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 104944
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description ASUS A3HF-5A024P - Intel Celeron M 420, 512MB, 80GB, 15" TFT, Win XP Pro Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional :

    ASUS A3HF-5A024P - Intel Celeron M 420, 512MB, 80GB, 15" TFT, Win XP Pro, Intel® Celeron® M, 1,6 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB

  • Long summary description ASUS A3HF-5A024P - Intel Celeron M 420, 512MB, 80GB, 15" TFT, Win XP Pro Intel® Celeron® M 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional :

    ASUS A3HF-5A024P - Intel Celeron M 420, 512MB, 80GB, 15" TFT, Win XP Pro. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 0.5 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Các tiêu chuẩn âm thanh được hỗ trợ SoundBlaster Pro
Hệ thống âm thanh Intel HDA
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet, Wireless LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Số phím của bàn phím 88
Các phím Windows
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Symantec NIS 2005 (trial) Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express 6.0 ASUS NB Probe ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear+
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 328 mm
Độ dày 288 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Ổ cứng
Chiều cao ổ cứng 9,5 mm
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ BIOS Booting / HDD User Password
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem Data/Fax V.92