HP OfficeJet Pro Máy in 9010 All-in-One, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF hai lần qua được 2 mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in HP OfficeJet Pro 9010 All-in-One, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF hai lần qua được 2 mặt
  • Mã sản phẩm : 1KR46C
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193424191628
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17434
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Jul 2024 00:21:57
  • Short summary description HP OfficeJet Pro Máy in 9010 All-in-One, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF hai lần qua được 2 mặt :

    HP OfficeJet Pro Máy in 9010 All-in-One, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF hai lần qua được 2 mặt, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP OfficeJet Pro Máy in 9010 All-in-One, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF hai lần qua được 2 mặt :

    HP OfficeJet Pro Máy in 9010 All-in-One, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; ADF hai lần qua được 2 mặt. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Quét, Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 22 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
In lề trên (tối thiểu) 3,3 mm
In lề dưới (tối thiểu) 3,3 mm
In lề trái (tối thiểu) 3,3 mm
In lề phải (tối thiểu) 3,3 mm
Tính năng in N-in-1
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 32 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 32 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 32 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 32 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297 mm
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail Server, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 8 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 2,2
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Bộ nhớ fax 100 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Quét, Fax
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Thái Lan
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 60 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 60 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 8.5x13"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-11 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật HTTPS, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,9 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 30 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 5,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,258 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
Cung cấp Phần mềm HP HP Printer Software
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 25 - 75 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4500 m
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2012/EN 55032:2012 Class B; CISPR 24:2010/EN 55024:2010; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; FCC CFR 47 Part 15 Class B (USA); ICES - 003, Issue 6 Class B (Canada); EN 301 489-1 (V2.1.1:2017), EN 301 489-17 (V3.1.1 2017)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 439,3 mm
Độ dày 342,5 mm
Chiều cao 278 mm
Trọng lượng 9,29 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 325 mm
Chiều cao của kiện hàng 409 mm
Trọng lượng thùng hàng 11 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 850 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 420 trang
Bao gồm dây điện
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, Shop for Supplies Online
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 5 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 26 dB
Số lượng đầu in 4
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)