DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : C7520QT
  • Mã sản phẩm : DELL-C7520QT
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884116335702
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 33614
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 02:39:07
  • Short summary description DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen :

    DELL C7520QT, 189,2 cm (74.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 8 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen :

    DELL C7520QT. Kích thước màn hình: 189,2 cm (74.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 189,2 cm (74.5")
Độ phân giải màn hình 3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng Đa người dùng
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Số điểm cảm ứng đồng thời 20
Thời gian đáp ứng 8 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video 2160p
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1200:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,429 x 0,429 mm
Màn hình: Chéo 189,3 cm
Độ cứng bề mặt 9H
Gam màu 72 phần trăm
Độ sáng màn hình 350 cd/m²
Bề mặt chống chóa
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Tính năng không chạm màn hình của bút cảm ứng
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 40 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chứng nhận UL
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 3
Số lượng cổng upstream USB Type B 3
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 3
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 3
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Ngõ vào audio 3.5 mm
Ngõ ra audio 3.5 mm
Cổng RS-232 1

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 400 x 400 mm
Có thể treo tường
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Ảnh trong Ảnh
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 140 kWh
Tiêu thụ năng lượng 140 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 270 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12191 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp DisplayPort, HDMI, USB, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Bút đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ) 1735 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 79,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 1017,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 76 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV) 1649,7 x 927,9 mm
Kết nối với máy tính
Sự sắp xếp được hỗ trợ Theo chiều ngang
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1