HP LaserJet Pro Máy in đa chức năng M521dw, In, sao chép, chụp quét, fax, In hai mặt; ADF 50 tờ; In từ cổng USB phía trước

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M521dw, In, sao chép, chụp quét, fax, In hai mặt; ADF 50 tờ; In từ cổng USB phía trước
  • Mã sản phẩm : A8P80A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887111015990
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 240606
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 12:21:38
  • Short summary description HP LaserJet Pro Máy in đa chức năng M521dw, In, sao chép, chụp quét, fax, In hai mặt; ADF 50 tờ; In từ cổng USB phía trước :

    HP LaserJet Pro Máy in đa chức năng M521dw, In, sao chép, chụp quét, fax, In hai mặt; ADF 50 tờ; In từ cổng USB phía trước, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Pro Máy in đa chức năng M521dw, In, sao chép, chụp quét, fax, In hai mặt; ADF 50 tờ; In từ cổng USB phía trước :

    HP LaserJet Pro Máy in đa chức năng M521dw, In, sao chép, chụp quét, fax, In hai mặt; ADF 50 tờ; In từ cổng USB phía trước. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF) 300 x 300 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu) 14 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 19 ppm
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét WIA, TWAIN
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 6000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Quét
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PostScript 3, PCLm
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Transparencies, Tiêu đề, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 59 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, PEAP, EAP-TLS, WEP, AES, SNMPv3, HTTPS, TKIP, SSL/TLS, LEAP, WPA
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 760 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 760 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 520 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 18,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 4,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,812 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP ePrint
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 465 mm
Độ dày 465 mm
Chiều cao 508 mm
Trọng lượng 22,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 585 mm
Chiều sâu của kiện hàng 594 mm
Chiều cao của kiện hàng 733 mm
Trọng lượng thùng hàng 29,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 6000 trang
Kèm dây cáp Điện thoại
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB available hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or network port
CD phầm mềm
Các lựa chọn
Sản phẩm: M377dw
Mã sản phẩm: M5H23A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: P7Z47A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: F2A78A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M527f
Mã sản phẩm: F2A77A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M527dn
Mã sản phẩm: F2A76A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M477fdw
Mã sản phẩm: CF379A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M521dn
Mã sản phẩm: A8P79AR
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: CZ271A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)