Epson WorkForce Pro WF-4820DWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 25 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-4820DWF
  • Mã sản phẩm : C11CJ06403
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946679747
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 197211
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-4820DWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 25 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-4820DWF, In phun, In màu, 4800 x 2400 DPI, Quét màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-4820DWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 25 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-4820DWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 12 ppm. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 25 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 12 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 9 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng 16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu 9 ppm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF) 1200 x 1200 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, TIFF, PNG
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 180 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 33000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu ra 80 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18 cm
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping
Công nghệ in lưu động Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 18 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP Professional x64, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 425 mm
Độ dày 389 mm
Chiều cao 265 mm
Trọng lượng 10,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 435 mm
Chiều sâu của kiện hàng 480 mm
Chiều cao của kiện hàng 350 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,3 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Thẻ bảo hành
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 12 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson PrecisionCore
Số lượng người dùng 5 người dùng
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.11.x oder höher, Mac OS X 10.12, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10 (32/64 bit), Windows 7 (32/64 bit), Windows 8.1, Windows 8.1 (32/64 bit), Windows Server 2003 R2 x64, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Vista (32/64 Bit), Windows XP Professional x64 Edition SP2 or later, Windows XP SP3 or later (32-bit)
Giọt mực 3,8
Các lỗ phun của đầu in 800 nozzles black, 256 nozzles per colour
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IPv4, TCP/IPv6
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)