Epson EB-460 máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) Màu xám, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : EB-460
  • Mã sản phẩm : V11H343540LE
  • Hạng mục : Máy chiếu dữ liệu
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74430
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson EB-460 máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) Màu xám, Màu trắng :

    Epson EB-460, 3000 ANSI lumens, LCD, XGA (1024x768), 2000:1, 1600,2 - 2590,8 mm (63 - 102"), 0,46 - 0,76 m

  • Long summary description Epson EB-460 máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) Màu xám, Màu trắng :

    Epson EB-460. Độ sáng của máy chiếu: 3000 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: LCD, Độ phân giải gốc máy chiếu: XGA (1024x768). Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 2500 h, Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm): 3500 h. Tiêu cự: 4.68 mm. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM. Loại giao diện chuỗi: RS-232, Loại đầu nối USB: USB Type-A, USB Type-B

Các thông số kỹ thuật
Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình 1600,2 - 2590,8 mm (63 - 102")
Khoảng cách chiếu đích 0,46 - 0,76 m
Độ sáng của máy chiếu 3000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2000:1
Số lượng màu sắc 16.78 triệu màu
Độ sáng của máy chiếu (chế độ tiết kiệm) 2080 ANSI lumens
Tính đồng nhất 90 phần trăm
Phạm vi quét ngang 15 - 92 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 85 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng ±5°
Kích thước ma trận 1,6 cm (0.63")
Loại ma trận 3-panel (p-Si TFT active)
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng 2500 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm) 3500 h
Loại đèn UHE
Công suất đèn 230 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 4.68 mm
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM
Độ nét cao toàn phần
Cổng giao tiếp
S-Video vào 1
Số lượng cổng USB 2.0 2
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 1
Giắc cắm micro
Loại giao diện chuỗi RS-232
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Loại đầu nối USB USB Type-A, USB Type-B
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Cổng DVI
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Wi-Fi

Tính năng
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm) 28 dB
Tần suất quét đồng hồ chấm 162 MHz
Mức độ ồn 35 dB
Nước xuất xứ Trung Quốc
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Công suất định mức RMS 10 W
Số lượng loa gắn liền 1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Điện
Tiêu thụ năng lượng 343 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Độ sai điện áp cho phép 10 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 6,2 kg
Chiều rộng của kiện hàng 440 mm
Chiều sâu của kiện hàng 555 mm
Chiều cao của kiện hàng 302 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 12 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 196,2 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 24 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 196,2 cm
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình 4:3
Ngõ vào audio 1
Ngõ ra audio 1
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 481 x 369 x 115 mm
Công nghệ kết nối Có dây
Góc nghiêng 0 - 13°
Cổng RS-232 1