Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : EOS
  • Tên mẫu : M50 Mark II
  • Mã sản phẩm : 4728C002
  • GTIN (EAN/UPC) : 4549292176407
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2022 14:04:37
  • Short summary description Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS M50 Mark II, 24,1 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Canon EOS M50 Mark II MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS M50 Mark II. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 24,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 3840 x 2160 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 351 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh MILC Body
Megapixel 24,1 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600, 4000 x 4000
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 25,8 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính Canon EF-M
Kiểu khung Bayonet
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Theo dõi gương mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất 1 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 143
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Xe ôtô, Thủ công
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 51200
Độ nhạy ISO 100, 6400, 25600, 51200
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Giảm mắt đỏ
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash 5 m
Thời gian sạc đèn flash 3 giây
Giắc kết nối flash bên ngoài
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/200 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải video 1280 x 720, 1920 x 1080, 3840 x 2160
Thời gian quay video 85 min
Độ nét khi chụp nhanh 1280x720@120fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@24fps
Hỗ trợ định dạng video AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 1
Màn hình
Màn hình hiển thị TFT
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 7,5 cm
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels

Màn hình
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình flip-out
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Kích cỡ màn hình kính ngắm 0.39"
Cổng giao tiếp
PicBridge
Đầu nối USB Micro-USB
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Micro
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.1
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Cận cảnh (macro), Đồ ăn, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh Neutral
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Điều chỉnh độ sáng
Điều chỉnh độ bão hòa
Chế độ xem lại Single image, Slide show
Điều chỉnh đi-ốp
Thời gian khởi động 1000 ms
Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Hoành đồ
Xem trực tiếp
Chỉnh sửa hình ảnh Xoay
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.31, RAW
Điều chỉnh chất lượng ảnh Độ sáng, Tương phản, Độ bão hòa màu
Chức năng chống bụi
Chế độ phát lại Lặp lại, Slideshow, Zoom
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Polycarbonat (PC)
Chứng nhận CE, EAC
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin 7,2 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 235 ảnh chụp
Dung lượng pin 875 mAh
Loại pin LP-E12
Số lượng pin sạc/lần 1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 116,3 mm
Độ dày 58,7 mm
Chiều cao 88,1 mm
Trọng lượng 351 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 387 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Nắp che ống kính đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Hướng dẫn người dùng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)