DELL Vostro 5415 AMD Ryzen™ 3 5300U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Vostro
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5415
  • Mã sản phẩm : P031V
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184580608
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 81328
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description DELL Vostro 5415 AMD Ryzen™ 3 5300U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu xám :

    DELL Vostro 5415, AMD Ryzen™ 3, 2,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

  • Long summary description DELL Vostro 5415 AMD Ryzen™ 3 5300U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu xám :

    DELL Vostro 5415. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 3, Model vi xử lý: 5300U, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 157 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 500:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 3
Model vi xử lý 5300U
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) NVMe, PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,92 MP
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)

hệ thống mạng
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Dell Wireless 1820
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN DELL
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Chỉ số khả năng sửa chữa 7.4
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử McAfee 12 Months,Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 54 Wh
Điện áp pin 15 V
Pin có thể tháo rời
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 231 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,34 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 10668 m
Sốc vận hành 140 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 321,3 mm
Độ dày 212,8 mm
Chiều cao (phía trước) 1,7 cm
Chiều cao (phía sau) 1,8 cm
Trọng lượng 1,44 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều