HP OfficeJet 8500 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : 8500
  • Mã sản phẩm : CB862A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420397823
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17350
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Long product name HP OfficeJet 8500 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm :

    HP Officejet Pro 8500 All-in-One Printer - A909b

  • Short summary description HP OfficeJet 8500 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm :

    HP OfficeJet 8500, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP OfficeJet 8500 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 15 ppm :

    HP OfficeJet 8500. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 11 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 11 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 34 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 3,5 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 34 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 35 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 2400 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Tốc độ quét (màu) 4 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 5 ppm
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 125 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 48 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1250 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Kích cỡ phong bì 10, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x12, 4x6, 5x7, 5x8, 8x10
Các kích cỡ phương tiện in không có khung Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thẻ nhớ tương thích CF, MMC, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, xD
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 384 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 55 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 16 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 34 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 5,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
HP SureSupply
Cung cấp Phần mềm HP HP Solution Center, HP Photosmart Essential, HP Smart Web Printing, HP Update, HP Document Manager, HP Product Assistant, HP Real Life Technologies
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 494 mm
Độ dày 479 mm
Chiều cao 299 mm
Trọng lượng 11,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 593 mm
Chiều sâu của kiện hàng 581 mm
Chiều cao của kiện hàng 420 mm
Trọng lượng thùng hàng 17,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Các đặc điểm khác
PicBridge
CD phầm mềm