- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : 3 gói Hộp mực in laser chính hãng màu lục lam/đỏ/vàng HP 410A dùng cho máy in LaserJet
- Mã sản phẩm : CF251AM
- GTIN (EAN/UPC) : 0190780321331
- Hạng mục : Hộp mực in laser
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 27883
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Sep 2024 01:11:15
-
Long product name HP 3 gói Hộp mực in laser chính hãng màu lục lam/đỏ/vàng 410A dùng cho máy in LaserJet
:
HP 410A 3-pack Cyan/Magenta/Yellow Original LaserJet Toner Cartridges
-
Short summary description HP 3 gói Hộp mực in laser chính hãng màu lục lam/đỏ/vàng 410A dùng cho máy in LaserJet
:
HP 3 gói Hộp mực in laser chính hãng màu lục lam/đỏ/vàng 410A dùng cho máy in LaserJet, 2300 trang, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 3 pc(s)
-
Long summary description HP 3 gói Hộp mực in laser chính hãng màu lục lam/đỏ/vàng 410A dùng cho máy in LaserJet
:
HP 3 gói Hộp mực in laser chính hãng màu lục lam/đỏ/vàng 410A dùng cho máy in LaserJet. Sản lượng trang mực toner màu: 2300 trang, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Số lượng mỗi gói: 3 pc(s)
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Khả năng tương thích | HP LaserJet Pro M377, M452, M477 |
Số lượng mỗi gói | 3 pc(s) |
Sản lượng trang mực toner màu | 2300 trang |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Màu sắc in | Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Tương thích nhãn hiệu | HP |
Mã OEM | CF251AM |
Phân khúc HP | Kinh doanh |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 363 mm |
Độ dày | 306 mm |
Chiều cao | 123 mm |
Trọng lượng | 1,8 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 363 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 306 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 123 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 2,58 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Công nghệ in | In laser |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1102 x 942 x 1251 mm |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1102,4 x 942,3 x 1252,2 mm (43.4 x 37.1 x 49.3") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 229 kg (504.8 lbs) |
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu) | 1100 x 730 x 1133 mm |
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng | 36 pc(s) |
Hộp chính (bên ngoài) cho mỗi lớp pallet (EU) | 7 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 229,5 g |
Trọng lượng pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu | 165 g |
Số lượng lớp/pallet | 9 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 9 pc(s) |
Số lượng thùng các tông/pallet | 81 pc(s) |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 81 pc(s) |
Số lượng tấm nâng hàng | 56 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |