HP LaserJet 3052 La de 18 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : 3052
  • Mã sản phẩm : Q6502A#ABH
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 154044
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2023 21:52:14
  • Short summary description HP LaserJet 3052 La de 18 ppm :

    HP LaserJet 3052, La de, Quét màu

  • Long summary description HP LaserJet 3052 La de 18 ppm :

    HP LaserJet 3052. Công nghệ in: La de. Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 18, 19
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In tiết kiệm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 19 ppm
Sao chép
Sao chép
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư) 8.1 sec
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Max. 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4 mm
Các cài đặt máy photocopy Contrast (lighter/darker), resolution copy quality (draft, text, mixed, film photo and picture), reduce/enlarge 25 to 400%, copy collation, number of copies, paper size
Lề in bản sao phía dưới 4 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4) 18 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 19 cpm (single sheet on flatbed, multiple copies, ADF copy speed is up to 15.9 cpm)
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 381 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front control panel scan buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Các tính năng của máy scan Intuitive device front control panel with Scan-to button for direct walk-up scan to folder and e-mail capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided); Software; 50-page automatic document feeder
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) Up to 5 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường) Up to 3.5 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu No minimum
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 7000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 260 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong 10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 260 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 206 x 344 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 75 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163 gr/m²
Xử lý phương tiện Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet media input tray, 10-sheet priority tray, 50-sheet automatic document feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 100-sheet face-down output tray
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 250
Xử lý giấy 250-sheet media input tray, 10-sheet priority tray, 50-sheet automatic document feeder, 100-sheet output bin
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: IP Direct Mode, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP/DHCP/AutoIP, WINS, SNMP v 1, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý 264 MHz
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống SVGA 800 x 600, CD-ROM, Internet Explorer 5.5, USB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 300 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 10 MB
Bộ xử lý tối thiểu Pentium II
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 0 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 12 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 14,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scan drivers, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 250 kg
Số lượng lớp/pallet 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các cổng vào/ ra 1 RJ-45; Hi-Speed USB
Các tính năng của mạng lưới 10/100 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 497 x 406 x 393 mm

Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Công suất âm thanh phát thải 6,3
Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240 V (± 10%), 50/60 Hz (± 2 Hz), 2,3 Amp
Quản lý máy in HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server (alleen Mac)
Các loại phương tiện được hỗ trợ A4, A5, 127 x 127 mm - 216 x 381 mm Paper (bond, colour, glossy, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v 10.3.x; G3, G4 or G5 processor, 32 MB RAM, 30 MB disk space, Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications) port or network port, CD-ROM drive
Định dạng tệp quét BMP, GIF, PDF, PNG
Độ an toàn IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993 +A1: 1997 + A2: 2001/EN 60825-1: 1994 +A1: 2002 + A2: 2001 ( 1 laser/LED-product); GB4943-1995
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98 SE, Me, Server 2003, Windows 2000, XP Microsoft Windows NT 4.0, XP-64, Novell NetWare NDPS services via TCP/IP only on 3.2, 4.2, 5.x, 6.x; HP Gateway (TCP/IP raw only), Novell LPD gateway; Apple Mac OS X v 10.3; Bonjour discovery; Red Hat Linux 6.x; SuSE Linux 6.x; HP-UX 10.20, 11.x; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); IBM AIX 3.2.5; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Windows Terminal Services
Các chức năng in kép Handmatig (driverondersteuning beschikbaar)
Phần mềm có thể tải xuống được Installer, print drivers, HP Scan software, HP ToolboxFX for management and support, ReadIRIS Pro text recognition software, HP Software Update
Phát thải áp suất âm thanh 50 dB
Các chức năng Black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white and colour scanning
Các sản phẩm tương thích Arrays: HP StorageWorks XP disk arrays (XP12000, XP1024, XP512, XP128, XP48); HP StorageWorks Enterprise Virtual Array (EVA) EVA3000/4000/5000/6000/8000; HP Modular Storage Array (MSA) MSA1000, MSA1500; HP EMA 12000, EMA16000; EMC DMX800, 1000, 2000; EMC Clariion CX 100, 300, 400, 600, 700; EMC Clariion FC-4700; EMC Symmetrix 4.8, 5.0, 5.5; HDS Lightning 9900, 9900V; HDS Thunder 9200, 9500V; IBM ESS 800, F20; IBM DS4100 (FAStT 100), DS4300 (FAStT 600, FAStT 600 Turbo), DS4400 (FAStT 700), DS4500 (FAStT 900), DS4800, ESS800, DS6xxx, DS8xxx; Sun StorEdge 6920, 9900, 9990, 3510, 3511; NetApp Data on Tap 6.5 thru 7.0; Engenio E2600 series, E4600, E5600, E6998; StorageTek FLX280, D280, D178; XIOTech; 3Par Data Systems; Switches: HP StorageWorks (B-series) Core Switch 2/64, 2/64 Power Pak; SAN Switch 2/32, 2/32 Power Pak, 2/16, 2/16 Power Pak, 2/16 EL, 2/8 EL, 2/8 Power Pak, SAN Switch 4/8, 4/16, SAN Director 4/256; HP StorageWorks (M-series) Director 2/140, 2/64; Edge Switch 2/32, 2/24, 2/12; HP StorageWorks (C-series) MDS 9509 Director, MDS 9506 Director, MDS 9216, 9216i, 9216A Fabric Switch, MDS 9120 Fabric Switch, 9140 Fabric Switch; Brocade and OEM equivalent: SilkWorm 2xx0, 38xx, 32xx, 3900, 4100, 200E, 48000; Brocade 4Gb SAN Switch for HP p-Class BladeSystem; Brocade and OEM equivalent: Director 12000, 24000, 6400; McData and OEM equivalents ES-3016, ES-3032, ES-3200 series, ES-4500 series; McData and OEM equivalents Director ED-6140, ED-6064, ED-5000; Cisco and OEM equivalents 9509, 9506, 9216, 9120, 9140; CNT FC/9000-64 (2gbps), FC/9000-128 (2gbps), FC/9000-16, UMD; QLogic Sanbox 1-8, 1-16, 2-8, 2-16; QLogic 5200; QLogic Sanbox Director 2-64; EMC Connectrix DS-16M, DS-24M2, DS-32M2; EMC Connectrix Director ED-1032, ED-64M, ED-140M; Sun StorEdge 2GB Network FC Switch 8-port, 16-port, 64-port
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy Up to 99 multiple copies, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page size presets), fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 to 216 x 356 mm; automatic document feeder (ADF): 127 x 127 to 216 x 381 mm
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 381 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 127 x 127 mm
Đa chức năng Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét, Không
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Media input tray, priority slot, output bin: 60 to 163 g/m2; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m2
Kích cỡ 49,8 cm (19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2160 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 1200 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Media input tray and priority slot: A4, A5, B5, C5, C6, DL (ISO), postcard; automatic document feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ PCL: 45 scalable TrueType fonts, PostScript: 35 scalable TrueType fonts
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Trình duyệt đuợc hỗ trợ IE 5.5 or higher (Windows); Netscape 7.x (Windows); Netscape 7.0 (Solaris); Mozilla 1.4 and 1.7 or higher (Solaris)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in Manual duplex and booklet printing, N-up printing, collation, watermarks, install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers available from http://www.hp.com
Nâng cấp bộ nhớ
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement
Bảng điều khiển Intuitive control panel with 2-line, 16-character back lit display, numeric buttons, menu and cancel controls, copy and scan controls
Kiểu nâng cấp Firmware
Dịch vụ & hỗ trợ HP websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật Integration with OpenView software via Smart Plug-In (SPI). Delivers integrated IT Services management in areas like provisioning, operations, reporting and charge back. Backup management. Single view of backup activities. Identify unprotected applications, servers and files. Root cause analysis of backup failure. Increase utilization of backup resources.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 105 gr/m2
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5, (C5, DL), 147 x 211 mm - 216 x 356 mm
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 600,2 x 500,1 x 505,2 mm (23.6 x 19.7 x 19.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2159 mm (48 x 40 x 85")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 249 kg (549 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 27.4 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 67 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 53 dB(A) 50 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động) 25 to 400%
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 8 giây
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 250 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Media input tray and priority slot: letter, legal, envelopes (No. 5 1/2 Baronial through No. 11), index cards, postcards; automatic document feeder (ADF): letter, legal
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 14,4 kg (31.8 lbs)
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Mã UNSPSC 43212110
Mô tả quản lý bảo mật SNMP v1 (community name), embedded Web server and HP Toolbox (password-protected), security-lock slot for securing the all-in-one with a cable lock (available for purchase via a third-party vendor)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 600 x 500 x 505 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5, C5, C6, DL (ISO), 76 x 127 - 216 x 356 mm
Tương thích điện từ CISPR 22: 1993+A1+A2/EN 55022: 1994+A1+A2 - Klasse B; EN 61000-3-2: 1995/A14: 2000; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Klasse B 2/ICES-003, Ed. 3; GB9254-1998