Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X634dte
  • Mã sản phẩm : 16C0573
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 52975
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm :

    Lexmark X634dte, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu xám

  • Long summary description Lexmark X634dte La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm :

    Lexmark X634dte. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 300 x 300 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 43 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 300 x 300 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu) 14 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 23 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 22 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 44 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PDF 1.3, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Kết nối tùy chọn Nối tiếp (RS-232), Twinax, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 80 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 61 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 38 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, CSA, ICES Class A, CS03, FCC Class A, UL 60950 3rd Edition, IEC 60320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, FIMKO FI mark, UL AR, CS, TÜV Rh, ACATS001, AS/NZS 3260, ACA A-tick mark Class A, CCC Class A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 908 mm
Độ dày 635 mm
Chiều cao 988 mm
Trọng lượng 47,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1016 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1219 mm
Chiều cao của kiện hàng 1016 mm
Trọng lượng thùng hàng 77,4 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)