Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X630
  • Mã sản phẩm : 20R0069
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 62486
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm :

    Lexmark X630, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm :

    Lexmark X630. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Định lại cỡ máy photocopy 50 - 200 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PDF 1.3, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2350 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng song song 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 288 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 62 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 60 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 508 mm
Độ dày 584 mm
Chiều cao 701 mm
Trọng lượng 23,6 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)