Samsung SCX-6122FN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SCX-6122FN
  • Mã sản phẩm : SCX-6122FN
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 108010
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Samsung SCX-6122FN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm :

    Samsung SCX-6122FN, La de, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, Fax mono, A4

  • Long summary description Samsung SCX-6122FN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm :

    Samsung SCX-6122FN. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 22 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 13 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 640 trang
Bộ nhớ fax 8 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 240 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 40 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 40 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 40 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 20
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 22,6 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 560 x 430 x 455 mm
Loại modem ITU-T 3
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 95/98/Me/NT4.0/2000/XP Linux Mac 10.3/10.4
Mô phỏng PCL6, PS3
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 558,8 x 429,3 x 457,2 mm (22 x 16.9 x 18")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 22,5 kg (49.7 lbs)
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét, Không