location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS PCH-DL xeon i875p LGA 775 (Socket T) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PCH-DL xeon i875p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-MSV310-G0UAYZ
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57335
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 05:32:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS PCH-DL xeon i875p LGA 775 (Socket T) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T)
  • - ATX
  • - 4 ECC Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB
Thêm>>>
Short summary description ASUS PCH-DL xeon i875p LGA 775 (Socket T) ATX:
This short summary of the ASUS PCH-DL xeon i875p LGA 775 (Socket T) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS PCH-DL xeon i875p, Intel, LGA 775 (Socket T), 4 GB, Intel PRO/1000 CT Network Connection, ATX, ATX

Long summary description ASUS PCH-DL xeon i875p LGA 775 (Socket T) ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS PCH-DL xeon i875p LGA 775 (Socket T) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS PCH-DL xeon i875p. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T). Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB. Các tính năng của mạng lưới: Intel PRO/1000 CT Network Connection. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Loại nguồn năng lượng: ATX, Các hệ thống vận hành tương thích: Windows XP Home Edition SP1 Windows XP Professional Edition SP1 Windows Server 2003 Standard.... Chiều rộng: 304 mm, Độ dày: 248 mm

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
2
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
ECC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng bộ nối SATA
2
Số bộ nối ATA Song song
2
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Intel PRO/1000 CT Network Connection
Tính năng
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Tính năng
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP Home Edition SP1 Windows XP Professional Edition SP1 Windows Server 2003 Standard Edition Windows Server 2003 Enterprise Edition Windows 2000 Professional SP4 Windows 2000 Server SP4 Windows 2000 Advance Server SP4 RedHat Linux 9.0 RedHat Linux 8.0 RedHat Linux 7.3 SuSE Linux 9.0 Novell Netware 6.0 SCO Unixware 7.1.3 SCO OpenServer 5.0.7 Solaris 9.0 FreeBSD 4.9
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
3 x 32bit/ 33MHzPCI 2 x 64bit/ 66MHz PCI-X 1 x AGP
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
304 mm
Độ dày
248 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ASWM 2.0 Optional CA eTrust Antivirus / Trend Micro Server Protect
Các đặc điểm khác
Loại giao thức điều khiển (thứ hai)
IDE
Loại giao thức mạch điều khiển
SATA: Promise PDC20378, +1 IDE Channel Intel 6300ESB
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Các tính năng có thể điều khiển
Chassis Instruction
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)