location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFC-L8900CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFC-L8900CDW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC-L8900CDW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766774482 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 535752
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Apr 2024 15:16:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFC-L8900CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 31 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 28,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother MFC-L8900CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother MFC-L8900CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother MFC-L8900CDW, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

Long summary description Brother MFC-L8900CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother MFC-L8900CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother MFC-L8900CDW. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
31 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
31 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16, 25
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng In poster
Yes
Tính năng In eco
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
31 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
16 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
17 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
Dual CIS
Quét đến
Đám mây, E-mail, E-mail Server, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
ICA, ISIS, SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến
E-mail, Máy tính cá nhân
Quảng bá fax
350 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, PCL 6, PDF 1.7, XPS
Số lượng phông chữ máy in
160
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
70 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, IPSEC, LEAP, PEAP, SMTP-AUTH, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, POP3, SMTP Client, IPP/ IPPS, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client, LDAP, IMAP4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port9100, IPP/IPPS, POP3, SMTP Client, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMPv6, SNTP Client, LDAP, Web Services (Print/Scan), IMAP4
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
0,133 GHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
12,6 cm (4.96")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
70 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,03 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,9 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Chứng nhận sinh thái Bắc Âu
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
495 mm
Độ dày
526 mm
Chiều cao
549 mm
Trọng lượng
28,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
665 mm
Chiều sâu của kiện hàng
595 mm
Chiều cao của kiện hàng
645 mm
Trọng lượng thùng hàng
35 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
United Kingdom 9 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
México 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)