location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LEGRIA HR10 2,96 MP CMOS Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LEGRIA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HR10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2076B006 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27904
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Jun 2018 20:44:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LEGRIA HR10 2,96 MP CMOS Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,96 MP CMOS 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") Bạc
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 200x
  • - Thẻ nhớ flash, Đĩa quang
  • - Đèn flash tích hợp
  • - LCD Màn hình tích hợp 6,86 cm (2.7")
  • - Dolby Digital 2.0
  • - PicBridge HDMI
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon LEGRIA HR10 2,96 MP CMOS Bạc:
This short summary of the Canon LEGRIA HR10 2,96 MP CMOS Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LEGRIA HR10, 2,96 MP, CMOS, 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7"), 6,86 cm (2.7"), LCD, 530 g

Long summary description Canon LEGRIA HR10 2,96 MP CMOS Bạc:
This is an auto-generated long summary of Canon LEGRIA HR10 2,96 MP CMOS Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LEGRIA HR10. Tổng số megapixel: 2,96 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7"). Zoom quang: 10x, Zoom số: 200x, Tiêu cự: 6.1 - 61 mm. Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Đĩa quang, Thẻ nhớ tương thích: MiniSD, Loại đĩa được hỗ trợ: DVD-R, DVD-R DL, DVD-RW. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động. Cân bằng trắng: Xe ôtô, Shade, Có mây, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Ánh sáng ban ngày, Xám tunesten

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
2,96 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7")
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
6.1 - 61 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
43,6 - 436 mm
Zoom quang *
10x
Cỡ filter
3,7 cm
Zoom số *
200x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Dung lượng
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash, Đĩa quang
Thẻ nhớ tương thích *
MiniSD
Loại đĩa được hỗ trợ
DVD-R, DVD-R DL, DVD-RW
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Shade, Có mây, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Ánh sáng ban ngày, Xám tunesten
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
Yes
Ánh sáng tích hợp
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/2000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
211000 pixels
Kính ngắm
Kính ngắm
123000 pixels
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.27"
Máy ảnh
Tự bấm giờ
10 giây
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC DV II
Hiệu ứng hình ảnh
Sepia, Art, Fader, Màu đen&Màu trắng
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
1920 x 1080, 2048 x 1536, 1440 x 1080, 848 x 480, 640 x 480
Chế độ chụp liên tiếp
Yes
Hoành đồ
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0
Lồng âm thanh
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
Yes
DV vào
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm micro
No
HDMI *
Yes
S-Video vào
No
S-Video ra
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
BP-214
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
65 mm
Độ dày
93 mm
Chiều cao
133 mm
Trọng lượng *
530 g
Các đặc điểm khác
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Lấy nét tự động
Yes
Căn nét tay
Yes
Nghệ thuật
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Chế độ thể thao
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)