location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon FAX JX510P máy fax In phun 33,6 Kbit/s d x 7.7 Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FAX JX510P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3304B024
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107982
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon FAX JX510P máy fax In phun 33,6 Kbit/s d x 7.7 Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun d x 7.7
  • - 33,6 Kbit/s
  • - Hiển thị tên người gọi đến
  • - Máy trả lời tự động được tích hợp Thời gian ghi: 30 min
Thêm>>>
Short summary description Canon FAX JX510P máy fax In phun 33,6 Kbit/s d x 7.7 Màu đen, Bạc:
This short summary of the Canon FAX JX510P máy fax In phun 33,6 Kbit/s d x 7.7 Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon FAX JX510P, In phun, 33,6 Kbit/s, d x 7.7, MH, MMR, MR, 110 các địa điểm, 30 min

Long summary description Canon FAX JX510P máy fax In phun 33,6 Kbit/s d x 7.7 Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Canon FAX JX510P máy fax In phun 33,6 Kbit/s d x 7.7 Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon FAX JX510P. Công nghệ in: In phun, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Độ phân giải fax: d x 7.7. Thời gian ghi: 30 min. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 5,5 cpm. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 20 tờ. Bộ nhớ fax: 120 trang

Fax
Công nghệ in *
In phun
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
33,6 Kbit/s
Độ phân giải fax
d x 7.7
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
MH, MMR, MR
Quảng bá fax
110 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Yes
Tính năng điện thoại
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Máy trả lời tự động
Máy trả lời tự động được tích hợp *
Yes
Thời gian ghi
30 min
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
5,5 cpm
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
20 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
120 trang
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Bạc
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
400 x 269 x 174 mm
Trọng lượng
4,1 kg
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,7 W
In
Khổ in tối đa
203 x 339 mm
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB
Yêu cầu về nguồn điện
200-240V, 50/60Hz
Loại nguồn cấp điện
AC
Nguồn điện
39 W
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)
600 x 600 DPI