location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3662362020750
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3662362020750
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8000
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge HDMI Wi-Fi
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,2 V
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD, 20,2 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 70D + EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS + SP AF 70-300 F/4-5.6 Di VC USD. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 20,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Tiêu cự: 18 - 200 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 755 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
20,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
480 x 480, 640 x 480, 720 x 480, 1280 x 1280, 1696 x 1280, 1920 x 1080, 1920 x 1280, 2736 x 1824, 2736 x 2736, 3648 x 2048, 3648 x 2432, 3648 x 2736, 3648 x 3648, 5472 x 3080, 5472 x 3648
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 16:9
Tổng số megapixel
20,9 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,5 x 15 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 200 mm
Độ mở tối thiểu
5,6
Cấu trúc ống kính
16/12
Loại ống kính
Standard zoom
Cỡ filter
7,2 cm
Giao diện khung ống kính
Canon EF, Canon EF-S
Kiểu khung
Bayonet
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,45 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
19
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Thủ công, Giảm mắt đỏ
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
12 m
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
50 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh
PCM
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị
3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Quang học
Phóng đại
0,95x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
Điều chỉnh đi-ốp
Yes
Zoom phát lại
10x
Màu sắc tùy chỉnh
Yes
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
In trực tiếp
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.21
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 5+
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
7,2 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
920 ảnh chụp
Dung lượng pin
1800 mAh
Loại pin
LP-E6
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
139 mm
Độ dày
78,5 mm
Chiều cao
104,3 mm
Trọng lượng
755 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
755 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-12-01 05:58:49
70D hiển nhiên là một chiếc máy ảnh DSLR lớn được phát hành vào năm 2013. Đã từ lâu, giữa 2 vùng đất xD (chuyên nghiệp) và xxxD(không chuyên chuyên) thiếu vắng một chiếc máy ảnh ấn tượng để phục vụ cho những người tìm kiếm một sản phẩm để bước từ dòng máy...
Good Thiết kế đẹp, chắc chắn Khả năng lấy nét nhanh Chất lượng ảnh và chất lượng video tốt Kết nối WFi...
Bad Tốc độ xử lý khi chụp đêm chưa nhanh Hiệu suất AWB chưa tốt lắm...
Bottom line Canon EOS 70D thực sự là một bước tiến của trong thế giới nhiếp ảnh DSLR. Nó mang đến một chất lượng hình ảnh và chất lượng video tốt, khả năng lấy nét nhanh, thiết kế ổn và màn hình đa góc tiện dụng. Chắc chắn Canon 70D sẽ là một chiếc máy thu hút ánh nh...
0%
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-01 05:58:49
Cuộc chiến phân khúc tầm trung với đại diện của DSLR là Canon EOS 70D và máy ảnh không gương lật mirrorless với đại diện là Fujifilm X-E2. Đây là hai phiên bản nâng cấp mới được bổ sung nhiều tính năng và cải thiện khả năng xử lý, mang lại nhiều trải nghi...
80%
skyit.vn
Updated:
2016-12-01 05:58:49
Dòng 70D lớn hơn một chút so với các thế hệ máy ảnh tiếp theo của dòng APS-C DSLR thuộc Canon, loạt máy Rebel T5i. Các số đo lần lượt là 10.41, 13.97 và 7.87 cm với cân nặng 0.77 kg, so với 9.91, 13.21 và 7.87 cm, 0.5 kg của T5i...
Good Chế độ tự động lấy nét video, Màn hình cảm ứng LCD rất nhạy, Được trang bí lăng kính năm mặt, 7 khung hình một giây khi chụp liên tục, Lấy nét nhanh, Nhiều tiện ích có sẵn, Tích hợp Wifi...
Bad Chế độ Live View không hiệu quả khi ánh sáng yếu, Chỉ có một chỗ cắm thẻ SD, Không tích hợp GPS, Không có dây kết nối PC, Video độ phân giải 1080p bị giới hạn bởi 30 khung hình một giây (fps), Không thể quay video khi chế độ w...
77%