location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 20D SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS 3504 x 2336 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
20D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9442A026
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44898
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Oct 2019 09:55:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS 20D SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS 3504 x 2336 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS Màu đen
  • - Micrô gắn kèm PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 20D SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS 3504 x 2336 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 20D SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS 3504 x 2336 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 20D, 8,2 MP, 3504 x 2336 pixels, CMOS, 685 g, Màu đen

Long summary description Canon EOS 20D SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS 3504 x 2336 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 20D SLR Camera Kit 8,2 MP CMOS 3504 x 2336 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 20D. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 8,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3504 x 2336 pixels. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"). PicBridge. Trọng lượng: 685 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
8,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3504 x 2336 pixels
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Single Auto Focus
Khoảng căn nét
-0.5 - 18 m
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Đo độ sáng *
đo sáng điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Thủ công, Giảm mắt đỏ
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
4,57 cm (1.8")
Độ nét màn hình máy ảnh
118000 pixels
Kính ngắm
Phóng đại
0,9x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
10 giây
Zoom phát lại
2x
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
750 ảnh chụp
Loại pin
BP-511A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
144 mm
Độ dày
105,5 mm
Chiều cao
71,5 mm
Trọng lượng
685 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
EOS Viewer Utility; PhotoStitch; TWAIN,WIA; Photoshop Elements v2.
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
No
Giao diện
USB, AV
Nén dữ liệu
Fine, Normal, RAW
Hệ thống ống kính
EF/EF-S
Loại nguồn cấp điện
ACK-E2
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
30 - 1/8000 giây
Loại bộ nhớ
CompactFlash I/II
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/2000/Me/XP; OS 9.0/9.2, OS X v10.1/v10.3
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes