location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 480 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LQ-2190N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA92001A2
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946485270
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56091
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Dec 2023 14:07:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 480 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 360 x 180 DPI 480 cps Màu xám
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - Giao diện chuẩn: Ethernet, Song song, USB 2.0
  • - Đầu in: 24-pin 400 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h
Thêm>>>
Short summary description Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 480 cps:
This short summary of the Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 480 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson LQ-2190N, 480 cps, 360 x 180 DPI, 360 cps, 120 cps, 5 bản sao, Màu xám

Long summary description Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 480 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 480 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson LQ-2190N. Tốc độ in tối đa: 480 cps, Độ phân giải tối đa: 360 x 180 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 360 cps. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Nước xuất xứ: Indonesia. Giao diện chuẩn: Ethernet, Song song, USB 2.0, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Đầu in: 24-pin, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự, Tuổi thọ của ruybăng: 15 triệu ký tự. Chiều rộng: 639 mm, Độ dày: 402 mm, Chiều cao: 256 mm

In
Độ phân giải tối đa *
360 x 180 DPI
Chiều rộng in tối đa *
136
Tốc độ in tối đa *
480 cps
Tốc độ in tối đa (nháp)
360 cps
Tốc độ in tối đa (LQ)
120 cps
Số bản sao chép tối đa
5 bản sao
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Nước xuất xứ
Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Ethernet, Song song, USB 2.0
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Độ bền
Đầu in *
24-pin
Tuổi thọ đầu in
400 triệu ký tự
Độ bền
Tuổi thọ của ruybăng
15 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
20000 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
639 mm
Độ dày
402 mm
Chiều cao
256 mm
Trọng lượng
13 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
520 mm
Chiều sâu của kiện hàng
750 mm
Chiều cao của kiện hàng
295 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,5 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 5 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)