location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce WF-110W máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WF-110W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CH25401
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946670812
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 324251
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:06:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce WF-110W máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A4 14 ppm
  • - Cổng USB Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce WF-110W máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce WF-110W máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce WF-110W, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, 2, A4, 14 ppm, LCD

Long summary description Epson WorkForce WF-110W máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce WF-110W máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce WF-110W. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 14 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
In hai mặt *
No
Loại mực
Mực màu pigment
Các lỗ phun của đầu in
180 nozzles black, 59 nozzles per colour
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
2
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
11 ppm
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
14 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
7 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
4 ipm
Tốc độ in màu đen (ISO/IEC 24734) (pin)
4 ppm
Tốc độ in màu (ISO/IEC 24734) (pin)
2 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, 13x18
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức áp suất âm thanh (khi in)
45 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
3,81 cm (1.5")
Nước xuất xứ
Philippines
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
11 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,3 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
4 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Pin
Loại pin
Gắn liền
Tuổi thọ pin
100 trang
Thời gian sạc pin
3 h
Nội dung đóng gói
Pin kèm theo
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
309 mm
Độ dày
159 mm
Chiều cao
61 mm
Trọng lượng
1,6 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Micro-USB
Chiều rộng của kiện hàng
128 mm
Chiều sâu của kiện hàng
380 mm
Chiều cao của kiện hàng
260 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,57 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
168 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
144 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson Micro Piezo
Giọt mực
1,5
Số lượng người dùng
1 người dùng
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)