location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson TM-T88VII (132) 180 x 180 DPI Có dây & Không dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TM-T88VII (132)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31CJ57132
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946697123
Hạng mục:
POS (Point of Sale) or mobile printers are used to print receipts and other documents in retail.
Máy in hoá đơn POS Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50477
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson TM-T88VII (132) 180 x 180 DPI Có dây & Không dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt Máy in hoá đơn POS
  • - 180 x 180 DPI
  • - Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màu đen
  • - 1,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson TM-T88VII (132) 180 x 180 DPI Có dây & Không dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS:
This short summary of the Epson TM-T88VII (132) 180 x 180 DPI Có dây & Không dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson TM-T88VII (132), Nhiệt, Máy in hoá đơn POS, 180 x 180 DPI, 500 mm/s, 1,41 x 3,39 mm, Câu lệnh, Đồ thị, Mã vạch, Mã vạch 2D

Long summary description Epson TM-T88VII (132) 180 x 180 DPI Có dây & Không dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS:
This is an auto-generated long summary of Epson TM-T88VII (132) 180 x 180 DPI Có dây & Không dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson TM-T88VII (132). Công nghệ in: Nhiệt, Kiểu/Loại: Máy in hoá đơn POS, Độ phân giải tối đa: 180 x 180 DPI. Độ dày chất liệu in: 48 - 80 µm, Đường kính tối đa của cuộn: 8,3 cm, Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ: 80 mm. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Đầu nối USB: USB Type-A / USB Type-B, Kết nối tùy chọn: LAN không dây. Mức áp suất âm thanh (khi in): 52 dB, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 52 dB, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 360000 h. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Độ phân giải tối đa
180 x 180 DPI
Tốc độ in
500 mm/s
Kích cỡ ký tự
1,41 x 3,39 mm
Kí tự in ấn
Câu lệnh, Đồ thị, Mã vạch, Mã vạch 2D
Bảng ký tự
ANK
Công nghệ in *
Nhiệt
Kiểu/Loại *
Máy in hoá đơn POS
Xử lý giấy
Độ dày chất liệu in
48 - 80 µm
Đường kính tối đa của cuộn
8,3 cm
Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ
80 mm
Độ dày phương tiện
48 - 80 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tính năng
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
52 dB
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
360000 h
Độ bền của máy cắt tự động
3 million cuts
Chức năng tiết kiệm giấy
Yes
Vòng đời đầu phun máy in
200 km
Nước xuất xứ
Philippines
Vị trí lắp ghép
Ngang/Dọc
Có thể treo tường
Yes
Cảm biến gắn liền
Paper End Sensor, Paper Near End Sensor, Cover Open Sensor, Receipt paper sensor
Chứng nhận
CE
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điện
Loại nguồn năng lượng *
USB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
27,9 W
Điện áp AC đầu vào
24 V
Tiêu thụ điện
27900 mA
Mức tiêu thụ điện (chế độ chờ)
1400 mA
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,4 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Phần mềm cài đặt trước
Server Direct Print, ePOS-Device, ePOS-Display, ePOS-Print
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
145 mm
Độ dày
195 mm
Chiều cao
148 mm
Trọng lượng
1,7 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
195 mm
Chiều sâu của kiện hàng
235 mm
Chiều cao của kiện hàng
260 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,22 kg
Kỹ thuật in
Công suất cột
42/56
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
112 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
168 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Giao diện có thể thay đổi
Yes
Tuổi thọ
20000000 lines
Các đặc điểm khác
Kích cỡ bộ đệm
4 KB
Trị số trung bình (MCBF)
70000000
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)