location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
P Line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P23T-6 FPR 3D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26361-K1370-V170 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103767
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 58,4 cm (23") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D, 58,4 cm (23"), 1920 x 1080 pixels, LED, Hỗ trợ 3D, 5 ms, Màu đen

Long summary description Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu P Line P23T-6 FPR 3D. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Hỗ trợ 3D, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 768 (WXGA), 1600 x 1200 (UXGA), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720i, 720p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
2000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,265 x 0,265 mm
Màn hình: Ngang
50,9 cm
Màn hình: Dọc
28,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 82 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
49 - 76 Hz
Hỗ trợ 3D
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
3 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
EPEAT, TCO, CE, RoHS, WEEE, TUV GS, GOST, FCC, cUL, VCCI, SASO
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
5
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
Yes
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp khuyên
0 - 340°
Góc nghiêng
-3 - 35°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Số ngôn ngữ OSD
16
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Chiều dài dây cáp
1,8 m
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
551 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
198 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
358 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
551 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
60 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
335 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
8,4 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Độ phân giải tối đa
1920 x 1200 pixels
Điều âm
Kỹ thuật số
Độ phân giải riêng
1920 x 1080 pixels
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
70000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)