location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ENVY 34-c0000d Intel® Core™ i7 i7-11700 86,4 cm (34") 5120 x 2160 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM NVIDIA GeForce RTX 3060 Windows 11 Home in S mode Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ENVY
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
34
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
34-c0000d
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50N82PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196188650097 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1896
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Apr 2023
Product end of life date
Bullet Points HP ENVY 34-c0000d Intel® Core™ i7 i7-11700 86,4 cm (34") 5120 x 2160 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM NVIDIA GeForce RTX 3060 Windows 11 Home in S mode Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Máy tính All-in-One Màu xám 330 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-11700 2,5 GHz
  • - 86,4 cm (34") Độ phân giải 5K 5120 x 2160 IPS Kiểu matt, không bóng
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz 2 x 8 GB
  • - Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA GeForce RTX 3060 6 GB Intel UHD Graphics 750
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.2
  • - Windows 11 Home in S mode
Thêm>>>
Short summary description HP ENVY 34-c0000d Intel® Core™ i7 i7-11700 86,4 cm (34") 5120 x 2160 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM NVIDIA GeForce RTX 3060 Windows 11 Home in S mode Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám:
This short summary of the HP ENVY 34-c0000d Intel® Core™ i7 i7-11700 86,4 cm (34") 5120 x 2160 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM NVIDIA GeForce RTX 3060 Windows 11 Home in S mode Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ENVY 34-c0000d, 86,4 cm (34"), Độ phân giải 5K, Intel® Core™ i7, 16 GB, Windows 11 Home in S mode, Màu xám

Long summary description HP ENVY 34-c0000d Intel® Core™ i7 i7-11700 86,4 cm (34") 5120 x 2160 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM NVIDIA GeForce RTX 3060 Windows 11 Home in S mode Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám:
This is an auto-generated long summary of HP ENVY 34-c0000d Intel® Core™ i7 i7-11700 86,4 cm (34") 5120 x 2160 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM NVIDIA GeForce RTX 3060 Windows 11 Home in S mode Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ENVY 34-c0000d. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 86,4 cm (34"), Kiểu HD: Độ phân giải 5K, Độ phân giải màn hình: 5120 x 2160 pixels, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 3060, Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics 750. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home in S mode. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình *
5120 x 2160 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Độ phân giải 5K
Tỉ lệ khung hình thực
21:9
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
DCI-P3
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
98 phần trăm
Góc nghiêng
-5 - 20°
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-11700
Số lõi bộ xử lý
8
Các luồng của bộ xử lý
16
Tần số turbo tối đa
4,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
ECC
No
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Dung lượng
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa rời *
Yes
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 3060
Bộ nhớ card đồ họa rời
6 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 750
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Nhà sản xuất loa
Bang & Olufsen
Hệ thống âm thanh
B&O PLAY
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8852AE
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
4
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
3
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Premium
Chipset bo mạch chủ
Intel H570
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home in S mode
Phần mềm tích gộp
McAfee LiveSafe
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Phân khúc HP
Trang chủ
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
330 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
817,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
223 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
368,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,1 kg
Trọng lượng
11,1 kg
Chiều rộng của kiện hàng
975 mm
Chiều sâu của kiện hàng
290 mm
Chiều cao của kiện hàng
665 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,4 kg
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Kết nối bàn phím
Không dây
Các đặc điểm khác
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Loại khung
All-in-One
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
86,36 cm
Số lượng các khe cắm mở rộng bộ nhớ trong tự do
2