location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
93 Tri-color Original Ink Cartridge
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C9361WB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420987383 show
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12425
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jun 2024 07:22:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Công nghệ in: In phun
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Loại mực màu: Mực màu nhuộm
  • - Số lượng trang in được bằng mực màu: 220 trang
  • - 1 pc(s)
Long product name HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge :
The short editorial description of HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge

HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge
Thêm>>>
Short summary description HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge:
This short summary of the HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Mực màu nhuộm, 1 pc(s), 220 trang

Long summary description HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge:
This is an auto-generated long summary of HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 93 Tri-color Original Ink Cartridge. Loại mực màu: Mực màu nhuộm, Số lượng trang in được bằng mực màu: 220 trang, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)

Tính năng
Loại mực màu
Mực màu nhuộm
Công nghệ in
In phun
Khả năng tương thích *
HP DeskJet 5440, 5442, D4160 / HP Photosmart 7830, 7850, C3175, C3180, C4180
Số lượng mỗi gói *
1 pc(s)
Số lượng trang in được bằng mực màu *
220 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Băng đầu in
8,38 mm (0.33")
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Thời hạn sử dụng chất liệu in
1.5 năm
Tỷ lệ nguyên liệu tái chế
50 phần trăm
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
114 mm
Độ dày
36 mm
Chiều cao
103 mm
Trọng lượng
40 g
Chiều rộng của kiện hàng
114 mm
Chiều sâu của kiện hàng
36 mm
Chiều cao của kiện hàng
103 mm
Trọng lượng thùng hàng
50 g
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
5760 pc(s)
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet
96 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
357,3 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
60 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
3,5 g
Các đặc điểm khác
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
60 pc(s)
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
23,19 x 9,93 x 5,5 mm
Kích cỡ khi có hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
589 x 252 x 140
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 1791 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
114 x 36 x 103 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based
Giọt mực
5 pl
Số lượng gần đúng sản lượng trang (A4, màu)
220 trang
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
114 x 36 x 103 mm
Các lỗ phun của đầu in
600
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
114 x 36,3 x 102,9 mm (4.49 x 1.43 x 4.05")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 1790,7 mm (48 x 40 x 70.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,0544 kg (0.12 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
0,0408 kg (0.0900 lbs)
Chỉ bán lẻ
No
Kích cỡ
11,4 cm (4.49")
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)