Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Tiêu thụ năng lượng
340 W
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Loại nguồn cấp điện
Active PFC
Độ phân giải bộ điều hợp video
2048x1536@75Hz; 1920x1440@85Hz
Các tính năng của card video
Intel Graphics Media Accelerator 900 3D/2D
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 95 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
Operating Voltage Range: 90 – 132 / 180 – 264 VAC; Rated Voltage Range: 100 – 127 / 200 – 240 VAC; Rated Line Frequency: 50/60 Hz; Operating Line Frequency Range: 47 – 63 Hz; Rated Input Current: 6A / 3A; Heat Dissipation: Typical 256 btu/hr (65 kg-cal/hr), Maximum 1260 btu/hr (318 kg-cal/hr; Power Supply Fan: 92mm variable speed; Energy Star Compliant; Blue Angel Compliant Input voltage 100 – 127 / 200 – 240 VAC, 50/60 Hz, 5A / 2.5A
Bộ điều hợp video, bus
PCI
Bộ điều khiển ổ đĩa
Serial ATA/100
Công suất âm thanh phát thải
IDLE: LWAd = 4.2 Bels; FIXED DISK: LWAd = 4.4 Bels; FILE COPY: LWAd = 5.0 Bels; CD-ROM: LWAd = 5.3 Bels
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 98, Microsoft 2000, Microsoft XP, Linux 2.2, Linux 2.4
Bộ nhớ đệm bên ngoài
1024 KB
Bộ tiếp hợp đồ họa RAMDAC
400 MHz
Tốc độ đồng hồ bus của bộ điều hợp đồ họa
333 MHz
Chức năng bảo vệ
Security cable + Kensington lock
Universal chassis clamp lock
Security loop
Serial-Parallel-USB Enable/Disable
TPM security module
Solenoid & Hood sensor
Các khoang ổ đĩa
(2) 3.5" bays 1 external 3.5" bays; 3 external 5.25" bays
Khe cắm mở rộng
2x Full-height PCI
1x Full-height PCI Express x1
1x Full-height PCI Express x16
Âm thanh bao gồm
Integrated Intel Audio with Premier Internal Speaker
Các khoang ổ đĩa bên ngoài
3x 5.25"; 1x 3.5"
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Mô tả quản lý bảo mật
Security cable with Kensington lock, universal chassis clamp lock, universal, security loop, Serial-Parallel-USB Enable/Disable, TPM security module, Solenoid and Hood sensor Security cable with Kensington lock, universal chassis clamp lock, universal, security loop, Serial-Parallel-USB Enable/Disable, TPM security module, Solenoid and Hood sensor
Các khoang ổ đĩa bên trong
1x 3.5"