location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP S2231a Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S2231a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WR737AA#ABB
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP S2231a Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 54,6 cm (21.5")
  • - 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 37 W
Thêm>>>
Short summary description HP S2231a Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen:
This short summary of the HP S2231a Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP S2231a, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, 5 ms, Màu đen

Long summary description HP S2231a Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP S2231a Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP S2231a. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
15000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,245 x 0,245 mm
Phạm vi quét ngang
24 - 94 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
47,7 cm
Màn hình: Dọc
26,8 cm
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CB, CE, TUV, Microsoft Windows XP, Windows Vista, Windows 7
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDCP
Yes
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Góc nghiêng
-5 - 15°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
37 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
517 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
396 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
517 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
325 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
70 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,13 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
5,5 kg
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
120 x 383 x 572 mm
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 265 VAC, 45/63 Hz