location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkCentre Tiny-In-One 22
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
12N8GAR1EU
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26168
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 May 2024 08:48:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 54,6 cm (21.5") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 6 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 13,4 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22 LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkCentre Tiny-In-One 22. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,248 x 0,248 mm
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Màn hình: Ngang
47,6 cm
Màn hình: Dọc
26,8 cm
Độ sâu của màu
8 bit
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Micrô gắn kèm
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
EU Energy Label (D-class) ENERGY STAR® Certified EPEAT™ Gold Registered TCO Certified 9.0 TCO edge 2.0 Volatile Organic Compound Certification RoHS compliant Eyesafe Display 2.0, TÜV Low Blue Light (Hardware solution), TÜV Rheinland Eye Comfort
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Cổng giao tiếp
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15,5 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-5 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 23,5°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
13,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
33 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Kèm theo bộ nguồn
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều dài cáp nguồn
1 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
489,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
207,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
512,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
489,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
72,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
339,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,2 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
4,6 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
568 mm
Chiều sâu của kiện hàng
176 mm
Chiều cao của kiện hàng
422 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,1 kg
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
3 năm